Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 16,729 | Mex$ 17,372 | 1,51% |
3 tháng | Mex$ 16,293 | Mex$ 17,372 | 1,91% |
1 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 18,386 | 4,63% |
2 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 20,907 | 16,22% |
3 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 21,846 | 15,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Mexico (MXN) |
BD$ 1 | Mex$ 16,675 |
BD$ 5 | Mex$ 83,375 |
BD$ 10 | Mex$ 166,75 |
BD$ 25 | Mex$ 416,88 |
BD$ 50 | Mex$ 833,75 |
BD$ 100 | Mex$ 1.667,50 |
BD$ 250 | Mex$ 4.168,75 |
BD$ 500 | Mex$ 8.337,51 |
BD$ 1.000 | Mex$ 16.675 |
BD$ 5.000 | Mex$ 83.375 |
BD$ 10.000 | Mex$ 166.750 |
BD$ 25.000 | Mex$ 416.875 |
BD$ 50.000 | Mex$ 833.751 |
BD$ 100.000 | Mex$ 1.667.502 |
BD$ 500.000 | Mex$ 8.337.508 |