Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MXN Đảo
BD$
=
Mex$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 16,729 Mex$ 17,372 1,51%
3 tháng Mex$ 16,293 Mex$ 17,372 1,91%
1 năm Mex$ 16,293 Mex$ 18,386 4,63%
2 năm Mex$ 16,293 Mex$ 20,907 16,22%
3 năm Mex$ 16,293 Mex$ 21,846 15,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Peso Mexico (MXN)
BD$ 1Mex$ 16,675
BD$ 5Mex$ 83,375
BD$ 10Mex$ 166,75
BD$ 25Mex$ 416,88
BD$ 50Mex$ 833,75
BD$ 100Mex$ 1.667,50
BD$ 250Mex$ 4.168,75
BD$ 500Mex$ 8.337,51
BD$ 1.000Mex$ 16.675
BD$ 5.000Mex$ 83.375
BD$ 10.000Mex$ 166.750
BD$ 25.000Mex$ 416.875
BD$ 50.000Mex$ 833.751
BD$ 100.000Mex$ 1.667.502
BD$ 500.000Mex$ 8.337.508