Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05756 | BD$ 0,05974 | 0,20% |
3 tháng | BD$ 0,05756 | BD$ 0,06138 | 1,16% |
1 năm | BD$ 0,05439 | BD$ 0,06138 | 3,71% |
2 năm | BD$ 0,04783 | BD$ 0,06138 | 19,38% |
3 năm | BD$ 0,04578 | BD$ 0,06138 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Bermuda (BMD) |
Mex$ 100 | BD$ 5,9927 |
Mex$ 500 | BD$ 29,964 |
Mex$ 1.000 | BD$ 59,927 |
Mex$ 2.500 | BD$ 149,82 |
Mex$ 5.000 | BD$ 299,64 |
Mex$ 10.000 | BD$ 599,27 |
Mex$ 25.000 | BD$ 1.498,18 |
Mex$ 50.000 | BD$ 2.996,36 |
Mex$ 100.000 | BD$ 5.992,72 |
Mex$ 500.000 | BD$ 29.964 |
Mex$ 1.000.000 | BD$ 59.927 |
Mex$ 2.500.000 | BD$ 149.818 |
Mex$ 5.000.000 | BD$ 299.636 |
Mex$ 10.000.000 | BD$ 599.272 |
Mex$ 50.000.000 | BD$ 2.996.362 |