Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MYR Đảo
BD$
=
RM
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 4,7195 RM 4,7920 1,25%
3 tháng RM 4,6775 RM 4,7975 1,28%
1 năm RM 4,4975 RM 4,7975 4,94%
2 năm RM 4,2445 RM 4,7975 7,79%
3 năm RM 4,1077 RM 4,7975 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Ringgit Malaysia (MYR)
BD$ 1RM 4,7075
BD$ 5RM 23,538
BD$ 10RM 47,075
BD$ 25RM 117,69
BD$ 50RM 235,38
BD$ 100RM 470,75
BD$ 250RM 1.176,88
BD$ 500RM 2.353,75
BD$ 1.000RM 4.707,50
BD$ 5.000RM 23.538
BD$ 10.000RM 47.075
BD$ 25.000RM 117.688
BD$ 50.000RM 235.375
BD$ 100.000RM 470.750
BD$ 500.000RM 2.353.750