Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 4,7195 | RM 4,7920 | 1,25% |
3 tháng | RM 4,6775 | RM 4,7975 | 1,28% |
1 năm | RM 4,4975 | RM 4,7975 | 4,94% |
2 năm | RM 4,2445 | RM 4,7975 | 7,79% |
3 năm | RM 4,1077 | RM 4,7975 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
BD$ 1 | RM 4,7075 |
BD$ 5 | RM 23,538 |
BD$ 10 | RM 47,075 |
BD$ 25 | RM 117,69 |
BD$ 50 | RM 235,38 |
BD$ 100 | RM 470,75 |
BD$ 250 | RM 1.176,88 |
BD$ 500 | RM 2.353,75 |
BD$ 1.000 | RM 4.707,50 |
BD$ 5.000 | RM 23.538 |
BD$ 10.000 | RM 47.075 |
BD$ 25.000 | RM 117.688 |
BD$ 50.000 | RM 235.375 |
BD$ 100.000 | RM 470.750 |
BD$ 500.000 | RM 2.353.750 |