Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,2087 | BD$ 0,2115 | 0,85% |
3 tháng | BD$ 0,2084 | BD$ 0,2138 | 0,88% |
1 năm | BD$ 0,2084 | BD$ 0,2254 | 6,48% |
2 năm | BD$ 0,2084 | BD$ 0,2356 | 8,39% |
3 năm | BD$ 0,2084 | BD$ 0,2451 | 13,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Bermuda (BMD) |
RM 100 | BD$ 20,967 |
RM 500 | BD$ 104,83 |
RM 1.000 | BD$ 209,67 |
RM 2.500 | BD$ 524,16 |
RM 5.000 | BD$ 1.048,33 |
RM 10.000 | BD$ 2.096,66 |
RM 25.000 | BD$ 5.241,64 |
RM 50.000 | BD$ 10.483 |
RM 100.000 | BD$ 20.967 |
RM 500.000 | BD$ 104.833 |
RM 1.000.000 | BD$ 209.666 |
RM 2.500.000 | BD$ 524.164 |
RM 5.000.000 | BD$ 1.048.328 |
RM 10.000.000 | BD$ 2.096.656 |
RM 50.000.000 | BD$ 10.483.279 |