Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BMD Đảo
RM
=
BD$
29/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2087 BD$ 0,2115 0,85%
3 tháng BD$ 0,2084 BD$ 0,2138 0,88%
1 năm BD$ 0,2084 BD$ 0,2254 6,48%
2 năm BD$ 0,2084 BD$ 0,2356 8,39%
3 năm BD$ 0,2084 BD$ 0,2451 13,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Bermuda (BMD)
RM 100BD$ 20,967
RM 500BD$ 104,83
RM 1.000BD$ 209,67
RM 2.500BD$ 524,16
RM 5.000BD$ 1.048,33
RM 10.000BD$ 2.096,66
RM 25.000BD$ 5.241,64
RM 50.000BD$ 10.483
RM 100.000BD$ 20.967
RM 500.000BD$ 104.833
RM 1.000.000BD$ 209.666
RM 2.500.000BD$ 524.164
RM 5.000.000BD$ 1.048.328
RM 10.000.000BD$ 2.096.656
RM 50.000.000BD$ 10.483.279