Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 18,299 | N$ 19,202 | 3,79% |
3 tháng | N$ 18,299 | N$ 19,322 | 3,04% |
1 năm | N$ 17,630 | N$ 20,200 | 4,09% |
2 năm | N$ 15,289 | N$ 20,200 | 13,44% |
3 năm | N$ 13,460 | N$ 20,200 | 30,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Namibia (NAD) |
BD$ 1 | N$ 18,235 |
BD$ 5 | N$ 91,175 |
BD$ 10 | N$ 182,35 |
BD$ 25 | N$ 455,88 |
BD$ 50 | N$ 911,75 |
BD$ 100 | N$ 1.823,50 |
BD$ 250 | N$ 4.558,75 |
BD$ 500 | N$ 9.117,50 |
BD$ 1.000 | N$ 18.235 |
BD$ 5.000 | N$ 91.175 |
BD$ 10.000 | N$ 182.350 |
BD$ 25.000 | N$ 455.875 |
BD$ 50.000 | N$ 911.750 |
BD$ 100.000 | N$ 1.823.500 |
BD$ 500.000 | N$ 9.117.500 |