Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / NAD Đảo
BD$
=
N$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 18,299 N$ 19,202 3,79%
3 tháng N$ 18,299 N$ 19,322 3,04%
1 năm N$ 17,630 N$ 20,200 4,09%
2 năm N$ 15,289 N$ 20,200 13,44%
3 năm N$ 13,460 N$ 20,200 30,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Namibia (NAD)
BD$ 1N$ 18,235
BD$ 5N$ 91,175
BD$ 10N$ 182,35
BD$ 25N$ 455,88
BD$ 50N$ 911,75
BD$ 100N$ 1.823,50
BD$ 250N$ 4.558,75
BD$ 500N$ 9.117,50
BD$ 1.000N$ 18.235
BD$ 5.000N$ 91.175
BD$ 10.000N$ 182.350
BD$ 25.000N$ 455.875
BD$ 50.000N$ 911.750
BD$ 100.000N$ 1.823.500
BD$ 500.000N$ 9.117.500