Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BMD Đảo
N$
=
BD$
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,05208 BD$ 0,05445 3,62%
3 tháng BD$ 0,05175 BD$ 0,05445 3,27%
1 năm BD$ 0,04950 BD$ 0,05672 3,68%
2 năm BD$ 0,04950 BD$ 0,06541 12,74%
3 năm BD$ 0,04950 BD$ 0,07430 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Bermuda (BMD)
N$ 100BD$ 5,4648
N$ 500BD$ 27,324
N$ 1.000BD$ 54,648
N$ 2.500BD$ 136,62
N$ 5.000BD$ 273,24
N$ 10.000BD$ 546,48
N$ 25.000BD$ 1.366,21
N$ 50.000BD$ 2.732,41
N$ 100.000BD$ 5.464,83
N$ 500.000BD$ 27.324
N$ 1.000.000BD$ 54.648
N$ 2.500.000BD$ 136.621
N$ 5.000.000BD$ 273.241
N$ 10.000.000BD$ 546.483
N$ 50.000.000BD$ 2.732.415