Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05208 | BD$ 0,05445 | 3,62% |
3 tháng | BD$ 0,05175 | BD$ 0,05445 | 3,27% |
1 năm | BD$ 0,04950 | BD$ 0,05672 | 3,68% |
2 năm | BD$ 0,04950 | BD$ 0,06541 | 12,74% |
3 năm | BD$ 0,04950 | BD$ 0,07430 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Bermuda (BMD) |
N$ 100 | BD$ 5,4648 |
N$ 500 | BD$ 27,324 |
N$ 1.000 | BD$ 54,648 |
N$ 2.500 | BD$ 136,62 |
N$ 5.000 | BD$ 273,24 |
N$ 10.000 | BD$ 546,48 |
N$ 25.000 | BD$ 1.366,21 |
N$ 50.000 | BD$ 2.732,41 |
N$ 100.000 | BD$ 5.464,83 |
N$ 500.000 | BD$ 27.324 |
N$ 1.000.000 | BD$ 54.648 |
N$ 2.500.000 | BD$ 136.621 |
N$ 5.000.000 | BD$ 273.241 |
N$ 10.000.000 | BD$ 546.483 |
N$ 50.000.000 | BD$ 2.732.415 |