Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / NGN Đảo
BD$
=
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.136,08 1.504,17 32,40%
3 tháng 1.136,08 1.606,89 1,37%
1 năm 459,47 1.606,89 225,92%
2 năm 413,37 1.606,89 262,19%
3 năm 408,39 1.606,89 265,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Naira Nigeria (NGN)
BD$ 1 1.501,99
BD$ 5 7.509,96
BD$ 10 15.020
BD$ 25 37.550
BD$ 50 75.100
BD$ 100 150.199
BD$ 250 375.498
BD$ 500 750.996
BD$ 1.000 1.501.992
BD$ 5.000 7.509.960
BD$ 10.000 15.019.920
BD$ 25.000 37.549.801
BD$ 50.000 75.099.601
BD$ 100.000 150.199.203
BD$ 500.000 750.996.015