Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1.136,08 | ₦ 1.504,17 | 32,40% |
3 tháng | ₦ 1.136,08 | ₦ 1.606,89 | 1,37% |
1 năm | ₦ 459,47 | ₦ 1.606,89 | 225,92% |
2 năm | ₦ 413,37 | ₦ 1.606,89 | 262,19% |
3 năm | ₦ 408,39 | ₦ 1.606,89 | 265,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Naira Nigeria (NGN) |
BD$ 1 | ₦ 1.501,99 |
BD$ 5 | ₦ 7.509,96 |
BD$ 10 | ₦ 15.020 |
BD$ 25 | ₦ 37.550 |
BD$ 50 | ₦ 75.100 |
BD$ 100 | ₦ 150.199 |
BD$ 250 | ₦ 375.498 |
BD$ 500 | ₦ 750.996 |
BD$ 1.000 | ₦ 1.501.992 |
BD$ 5.000 | ₦ 7.509.960 |
BD$ 10.000 | ₦ 15.019.920 |
BD$ 25.000 | ₦ 37.549.801 |
BD$ 50.000 | ₦ 75.099.601 |
BD$ 100.000 | ₦ 150.199.203 |
BD$ 500.000 | ₦ 750.996.015 |