Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BMD Đảo
=
BD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0006634 BD$ 0,0008767 24,33%
3 tháng BD$ 0,0006223 BD$ 0,0008802 1,16%
1 năm BD$ 0,0006223 BD$ 0,002176 69,48%
2 năm BD$ 0,0006223 BD$ 0,002419 72,45%
3 năm BD$ 0,0006223 BD$ 0,002449 72,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Bermuda (BMD)
1.000BD$ 0,6645
5.000BD$ 3,3223
10.000BD$ 6,6446
25.000BD$ 16,611
50.000BD$ 33,223
100.000BD$ 66,446
250.000BD$ 166,11
500.000BD$ 332,23
1.000.000BD$ 664,46
5.000.000BD$ 3.322,29
10.000.000BD$ 6.644,58
25.000.000BD$ 16.611
50.000.000BD$ 33.223
100.000.000BD$ 66.446
500.000.000BD$ 332.229