Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0006634 | BD$ 0,0008767 | 24,33% |
3 tháng | BD$ 0,0006223 | BD$ 0,0008802 | 1,16% |
1 năm | BD$ 0,0006223 | BD$ 0,002176 | 69,48% |
2 năm | BD$ 0,0006223 | BD$ 0,002419 | 72,45% |
3 năm | BD$ 0,0006223 | BD$ 0,002449 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Bermuda (BMD) |
₦ 1.000 | BD$ 0,6645 |
₦ 5.000 | BD$ 3,3223 |
₦ 10.000 | BD$ 6,6446 |
₦ 25.000 | BD$ 16,611 |
₦ 50.000 | BD$ 33,223 |
₦ 100.000 | BD$ 66,446 |
₦ 250.000 | BD$ 166,11 |
₦ 500.000 | BD$ 332,23 |
₦ 1.000.000 | BD$ 664,46 |
₦ 5.000.000 | BD$ 3.322,29 |
₦ 10.000.000 | BD$ 6.644,58 |
₦ 25.000.000 | BD$ 16.611 |
₦ 50.000.000 | BD$ 33.223 |
₦ 100.000.000 | BD$ 66.446 |
₦ 500.000.000 | BD$ 332.229 |