Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 10,693 | kr 11,100 | 2,66% |
3 tháng | kr 10,381 | kr 11,100 | 1,72% |
1 năm | kr 9,9559 | kr 11,256 | 0,97% |
2 năm | kr 9,3800 | kr 11,256 | 10,55% |
3 năm | kr 8,2126 | kr 11,256 | 29,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Krone Na Uy (NOK) |
BD$ 1 | kr 10,736 |
BD$ 5 | kr 53,680 |
BD$ 10 | kr 107,36 |
BD$ 25 | kr 268,40 |
BD$ 50 | kr 536,80 |
BD$ 100 | kr 1.073,61 |
BD$ 250 | kr 2.684,02 |
BD$ 500 | kr 5.368,03 |
BD$ 1.000 | kr 10.736 |
BD$ 5.000 | kr 53.680 |
BD$ 10.000 | kr 107.361 |
BD$ 25.000 | kr 268.402 |
BD$ 50.000 | kr 536.803 |
BD$ 100.000 | kr 1.073.606 |
BD$ 500.000 | kr 5.368.031 |