Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / NOK Đảo
BD$
=
kr
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,693 kr 11,100 2,66%
3 tháng kr 10,381 kr 11,100 1,72%
1 năm kr 9,9559 kr 11,256 0,97%
2 năm kr 9,3800 kr 11,256 10,55%
3 năm kr 8,2126 kr 11,256 29,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Krone Na Uy (NOK)
BD$ 1kr 10,736
BD$ 5kr 53,680
BD$ 10kr 107,36
BD$ 25kr 268,40
BD$ 50kr 536,80
BD$ 100kr 1.073,61
BD$ 250kr 2.684,02
BD$ 500kr 5.368,03
BD$ 1.000kr 10.736
BD$ 5.000kr 53.680
BD$ 10.000kr 107.361
BD$ 25.000kr 268.402
BD$ 50.000kr 536.803
BD$ 100.000kr 1.073.606
BD$ 500.000kr 5.368.031