Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,09009 | BD$ 0,09293 | 2,16% |
3 tháng | BD$ 0,09009 | BD$ 0,09633 | 2,25% |
1 năm | BD$ 0,08884 | BD$ 0,1004 | 1,12% |
2 năm | BD$ 0,08884 | BD$ 0,1066 | 9,06% |
3 năm | BD$ 0,08884 | BD$ 0,1218 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Bermuda (BMD) |
kr 100 | BD$ 9,3196 |
kr 500 | BD$ 46,598 |
kr 1.000 | BD$ 93,196 |
kr 2.500 | BD$ 232,99 |
kr 5.000 | BD$ 465,98 |
kr 10.000 | BD$ 931,96 |
kr 25.000 | BD$ 2.329,89 |
kr 50.000 | BD$ 4.659,78 |
kr 100.000 | BD$ 9.319,56 |
kr 500.000 | BD$ 46.598 |
kr 1.000.000 | BD$ 93.196 |
kr 2.500.000 | BD$ 232.989 |
kr 5.000.000 | BD$ 465.978 |
kr 10.000.000 | BD$ 931.956 |
kr 50.000.000 | BD$ 4.659.778 |