Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BMD Đảo
kr
=
BD$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,09009 BD$ 0,09293 2,16%
3 tháng BD$ 0,09009 BD$ 0,09633 2,25%
1 năm BD$ 0,08884 BD$ 0,1004 1,12%
2 năm BD$ 0,08884 BD$ 0,1066 9,06%
3 năm BD$ 0,08884 BD$ 0,1218 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Bermuda (BMD)
kr 100BD$ 9,3196
kr 500BD$ 46,598
kr 1.000BD$ 93,196
kr 2.500BD$ 232,99
kr 5.000BD$ 465,98
kr 10.000BD$ 931,96
kr 25.000BD$ 2.329,89
kr 50.000BD$ 4.659,78
kr 100.000BD$ 9.319,56
kr 500.000BD$ 46.598
kr 1.000.000BD$ 93.196
kr 2.500.000BD$ 232.989
kr 5.000.000BD$ 465.978
kr 10.000.000BD$ 931.956
kr 50.000.000BD$ 4.659.778