Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / OMR Đảo
BD$
=
OMR
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
3 tháng OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
1 năm OMR 0,3845 OMR 0,3845 0,00%
2 năm OMR 0,3844 OMR 0,3852 0,005%
3 năm OMR 0,3843 OMR 0,3861 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rial Oman (OMR)
BD$ 10OMR 3,8450
BD$ 50OMR 19,225
BD$ 100OMR 38,450
BD$ 250OMR 96,124
BD$ 500OMR 192,25
BD$ 1.000OMR 384,50
BD$ 2.500OMR 961,24
BD$ 5.000OMR 1.922,49
BD$ 10.000OMR 3.844,97
BD$ 50.000OMR 19.225
BD$ 100.000OMR 38.450
BD$ 250.000OMR 96.124
BD$ 500.000OMR 192.249
BD$ 1.000.000OMR 384.497
BD$ 5.000.000OMR 1.922.485