Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
1 năm | OMR 0,3845 | OMR 0,3845 | 0,00% |
2 năm | OMR 0,3844 | OMR 0,3852 | 0,005% |
3 năm | OMR 0,3843 | OMR 0,3861 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rial Oman (OMR) |
BD$ 10 | OMR 3,8450 |
BD$ 50 | OMR 19,225 |
BD$ 100 | OMR 38,450 |
BD$ 250 | OMR 96,124 |
BD$ 500 | OMR 192,25 |
BD$ 1.000 | OMR 384,50 |
BD$ 2.500 | OMR 961,24 |
BD$ 5.000 | OMR 1.922,49 |
BD$ 10.000 | OMR 3.844,97 |
BD$ 50.000 | OMR 19.225 |
BD$ 100.000 | OMR 38.450 |
BD$ 250.000 | OMR 96.124 |
BD$ 500.000 | OMR 192.249 |
BD$ 1.000.000 | OMR 384.497 |
BD$ 5.000.000 | OMR 1.922.485 |