Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 2,6008 | BD$ 2,6008 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 2,6008 | BD$ 2,6008 | 0,00% |
1 năm | BD$ 2,6008 | BD$ 2,6008 | 0,00% |
2 năm | BD$ 2,6008 | BD$ 2,6075 | 0,24% |
3 năm | BD$ 2,6008 | BD$ 2,6081 | 0,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Bermuda (BMD) |
OMR 1 | BD$ 2,6008 |
OMR 5 | BD$ 13,004 |
OMR 10 | BD$ 26,008 |
OMR 25 | BD$ 65,020 |
OMR 50 | BD$ 130,04 |
OMR 100 | BD$ 260,08 |
OMR 250 | BD$ 650,20 |
OMR 500 | BD$ 1.300,40 |
OMR 1.000 | BD$ 2.600,80 |
OMR 5.000 | BD$ 13.004 |
OMR 10.000 | BD$ 26.008 |
OMR 25.000 | BD$ 65.020 |
OMR 50.000 | BD$ 130.040 |
OMR 100.000 | BD$ 260.080 |
OMR 500.000 | BD$ 1.300.400 |