Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / PLN Đảo
BD$
=
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9220 4,0890 4,08%
3 tháng 3,9145 4,0890 2,50%
1 năm 3,9145 4,4098 5,56%
2 năm 3,9145 5,0237 11,30%
3 năm 3,6536 5,0237 5,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Złoty Ba Lan (PLN)
BD$ 1 3,9273
BD$ 5 19,636
BD$ 10 39,273
BD$ 25 98,181
BD$ 50 196,36
BD$ 100 392,73
BD$ 250 981,81
BD$ 500 1.963,63
BD$ 1.000 3.927,26
BD$ 5.000 19.636
BD$ 10.000 39.273
BD$ 25.000 98.181
BD$ 50.000 196.363
BD$ 100.000 392.726
BD$ 500.000 1.963.629