Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 3,9220 | zł 4,0890 | 4,08% |
3 tháng | zł 3,9145 | zł 4,0890 | 2,50% |
1 năm | zł 3,9145 | zł 4,4098 | 5,56% |
2 năm | zł 3,9145 | zł 5,0237 | 11,30% |
3 năm | zł 3,6536 | zł 5,0237 | 5,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
BD$ 1 | zł 3,9273 |
BD$ 5 | zł 19,636 |
BD$ 10 | zł 39,273 |
BD$ 25 | zł 98,181 |
BD$ 50 | zł 196,36 |
BD$ 100 | zł 392,73 |
BD$ 250 | zł 981,81 |
BD$ 500 | zł 1.963,63 |
BD$ 1.000 | zł 3.927,26 |
BD$ 5.000 | zł 19.636 |
BD$ 10.000 | zł 39.273 |
BD$ 25.000 | zł 98.181 |
BD$ 50.000 | zł 196.363 |
BD$ 100.000 | zł 392.726 |
BD$ 500.000 | zł 1.963.629 |