Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,2446 | BD$ 0,2553 | 2,08% |
3 tháng | BD$ 0,2446 | BD$ 0,2555 | 0,32% |
1 năm | BD$ 0,2268 | BD$ 0,2565 | 3,55% |
2 năm | BD$ 0,1991 | BD$ 0,2565 | 10,84% |
3 năm | BD$ 0,1991 | BD$ 0,2737 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Bermuda (BMD) |
zł 100 | BD$ 25,094 |
zł 500 | BD$ 125,47 |
zł 1.000 | BD$ 250,94 |
zł 2.500 | BD$ 627,35 |
zł 5.000 | BD$ 1.254,70 |
zł 10.000 | BD$ 2.509,39 |
zł 25.000 | BD$ 6.273,48 |
zł 50.000 | BD$ 12.547 |
zł 100.000 | BD$ 25.094 |
zł 500.000 | BD$ 125.470 |
zł 1.000.000 | BD$ 250.939 |
zł 2.500.000 | BD$ 627.348 |
zł 5.000.000 | BD$ 1.254.696 |
zł 10.000.000 | BD$ 2.509.391 |
zł 50.000.000 | BD$ 12.546.957 |