Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BMD Đảo
=
BD$
10/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2446 BD$ 0,2553 2,08%
3 tháng BD$ 0,2446 BD$ 0,2555 0,32%
1 năm BD$ 0,2268 BD$ 0,2565 3,55%
2 năm BD$ 0,1991 BD$ 0,2565 10,84%
3 năm BD$ 0,1991 BD$ 0,2737 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 25,094
500BD$ 125,47
1.000BD$ 250,94
2.500BD$ 627,35
5.000BD$ 1.254,70
10.000BD$ 2.509,39
25.000BD$ 6.273,48
50.000BD$ 12.547
100.000BD$ 25.094
500.000BD$ 125.470
1.000.000BD$ 250.939
2.500.000BD$ 627.348
5.000.000BD$ 1.254.696
10.000.000BD$ 2.509.391
50.000.000BD$ 12.546.957