Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / QAR Đảo
BD$
=
ر.ق
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
3 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
1 năm ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
2 năm ر.ق 3,6228 ر.ق 3,7012 0,35%
3 năm ر.ق 3,5829 ر.ق 3,7548 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Riyal Qatar (QAR)
BD$ 1ر.ق 3,6400
BD$ 5ر.ق 18,200
BD$ 10ر.ق 36,400
BD$ 25ر.ق 91,000
BD$ 50ر.ق 182,00
BD$ 100ر.ق 364,00
BD$ 250ر.ق 910,00
BD$ 500ر.ق 1.820,00
BD$ 1.000ر.ق 3.640,00
BD$ 5.000ر.ق 18.200
BD$ 10.000ر.ق 36.400
BD$ 25.000ر.ق 91.000
BD$ 50.000ر.ق 182.000
BD$ 100.000ر.ق 364.000
BD$ 500.000ر.ق 1.820.000