Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 3,6400 | ر.ق 3,6400 | 0,00% |
3 tháng | ر.ق 3,6400 | ر.ق 3,6400 | 0,00% |
1 năm | ر.ق 3,6400 | ر.ق 3,6400 | 0,00% |
2 năm | ر.ق 3,6228 | ر.ق 3,7012 | 0,35% |
3 năm | ر.ق 3,5829 | ر.ق 3,7548 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Riyal Qatar (QAR) |
BD$ 1 | ر.ق 3,6400 |
BD$ 5 | ر.ق 18,200 |
BD$ 10 | ر.ق 36,400 |
BD$ 25 | ر.ق 91,000 |
BD$ 50 | ر.ق 182,00 |
BD$ 100 | ر.ق 364,00 |
BD$ 250 | ر.ق 910,00 |
BD$ 500 | ر.ق 1.820,00 |
BD$ 1.000 | ر.ق 3.640,00 |
BD$ 5.000 | ر.ق 18.200 |
BD$ 10.000 | ر.ق 36.400 |
BD$ 25.000 | ر.ق 91.000 |
BD$ 50.000 | ر.ق 182.000 |
BD$ 100.000 | ر.ق 364.000 |
BD$ 500.000 | ر.ق 1.820.000 |