Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BMD Đảo
ر.ق
=
BD$
07/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2747 BD$ 0,2747 0,00%
3 tháng BD$ 0,2747 BD$ 0,2747 0,00%
1 năm BD$ 0,2747 BD$ 0,2747 0,00%
2 năm BD$ 0,2747 BD$ 0,2754 0,24%
3 năm BD$ 0,2747 BD$ 0,2755 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Bermuda (BMD)
ر.ق 100BD$ 27,473
ر.ق 500BD$ 137,36
ر.ق 1.000BD$ 274,73
ر.ق 2.500BD$ 686,81
ر.ق 5.000BD$ 1.373,63
ر.ق 10.000BD$ 2.747,25
ر.ق 25.000BD$ 6.868,13
ر.ق 50.000BD$ 13.736
ر.ق 100.000BD$ 27.473
ر.ق 500.000BD$ 137.363
ر.ق 1.000.000BD$ 274.725
ر.ق 2.500.000BD$ 686.813
ر.ق 5.000.000BD$ 1.373.626
ر.ق 10.000.000BD$ 2.747.253
ر.ق 50.000.000BD$ 13.736.264