Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,2747 | BD$ 0,2747 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 0,2747 | BD$ 0,2747 | 0,00% |
1 năm | BD$ 0,2747 | BD$ 0,2747 | 0,00% |
2 năm | BD$ 0,2747 | BD$ 0,2754 | 0,24% |
3 năm | BD$ 0,2747 | BD$ 0,2755 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Bermuda (BMD) |
ر.ق 100 | BD$ 27,473 |
ر.ق 500 | BD$ 137,36 |
ر.ق 1.000 | BD$ 274,73 |
ر.ق 2.500 | BD$ 686,81 |
ر.ق 5.000 | BD$ 1.373,63 |
ر.ق 10.000 | BD$ 2.747,25 |
ر.ق 25.000 | BD$ 6.868,13 |
ر.ق 50.000 | BD$ 13.736 |
ر.ق 100.000 | BD$ 27.473 |
ر.ق 500.000 | BD$ 137.363 |
ر.ق 1.000.000 | BD$ 274.725 |
ر.ق 2.500.000 | BD$ 686.813 |
ر.ق 5.000.000 | BD$ 1.373.626 |
ر.ق 10.000.000 | BD$ 2.747.253 |
ر.ق 50.000.000 | BD$ 13.736.264 |