Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / RSD Đảo
BD$
=
дин
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 107,74 дин 110,02 1,52%
3 tháng дин 107,12 дин 110,21 0,62%
1 năm дин 104,12 дин 111,93 0,34%
2 năm дин 104,12 дин 122,54 3,22%
3 năm дин 96,015 дин 122,54 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Serbia (RSD)
BD$ 1дин 108,03
BD$ 5дин 540,13
BD$ 10дин 1.080,25
BD$ 25дин 2.700,63
BD$ 50дин 5.401,25
BD$ 100дин 10.803
BD$ 250дин 27.006
BD$ 500дин 54.013
BD$ 1.000дин 108.025
BD$ 5.000дин 540.125
BD$ 10.000дин 1.080.250
BD$ 25.000дин 2.700.625
BD$ 50.000дин 5.401.250
BD$ 100.000дин 10.802.500
BD$ 500.000дин 54.012.500