Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 107,74 | дин 110,02 | 1,52% |
3 tháng | дин 107,12 | дин 110,21 | 0,62% |
1 năm | дин 104,12 | дин 111,93 | 0,34% |
2 năm | дин 104,12 | дин 122,54 | 3,22% |
3 năm | дин 96,015 | дин 122,54 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dinar Serbia (RSD) |
BD$ 1 | дин 108,03 |
BD$ 5 | дин 540,13 |
BD$ 10 | дин 1.080,25 |
BD$ 25 | дин 2.700,63 |
BD$ 50 | дин 5.401,25 |
BD$ 100 | дин 10.803 |
BD$ 250 | дин 27.006 |
BD$ 500 | дин 54.013 |
BD$ 1.000 | дин 108.025 |
BD$ 5.000 | дин 540.125 |
BD$ 10.000 | дин 1.080.250 |
BD$ 25.000 | дин 2.700.625 |
BD$ 50.000 | дин 5.401.250 |
BD$ 100.000 | дин 10.802.500 |
BD$ 500.000 | дин 54.012.500 |