Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BMD Đảo
дин
=
BD$
17/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,009083 BD$ 0,009282 2,18%
3 tháng BD$ 0,009074 BD$ 0,009336 0,93%
1 năm BD$ 0,008934 BD$ 0,009605 0,51%
2 năm BD$ 0,008161 BD$ 0,009605 3,63%
3 năm BD$ 0,008161 BD$ 0,01041 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Bermuda (BMD)
дин 1.000BD$ 9,2709
дин 5.000BD$ 46,355
дин 10.000BD$ 92,709
дин 25.000BD$ 231,77
дин 50.000BD$ 463,55
дин 100.000BD$ 927,09
дин 250.000BD$ 2.317,73
дин 500.000BD$ 4.635,46
дин 1.000.000BD$ 9.270,92
дин 5.000.000BD$ 46.355
дин 10.000.000BD$ 92.709
дин 25.000.000BD$ 231.773
дин 50.000.000BD$ 463.546
дин 100.000.000BD$ 927.092
дин 500.000.000BD$ 4.635.462