Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,009083 | BD$ 0,009282 | 2,18% |
3 tháng | BD$ 0,009074 | BD$ 0,009336 | 0,93% |
1 năm | BD$ 0,008934 | BD$ 0,009605 | 0,51% |
2 năm | BD$ 0,008161 | BD$ 0,009605 | 3,63% |
3 năm | BD$ 0,008161 | BD$ 0,01041 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Bermuda (BMD) |
дин 1.000 | BD$ 9,2709 |
дин 5.000 | BD$ 46,355 |
дин 10.000 | BD$ 92,709 |
дин 25.000 | BD$ 231,77 |
дин 50.000 | BD$ 463,55 |
дин 100.000 | BD$ 927,09 |
дин 250.000 | BD$ 2.317,73 |
дин 500.000 | BD$ 4.635,46 |
дин 1.000.000 | BD$ 9.270,92 |
дин 5.000.000 | BD$ 46.355 |
дин 10.000.000 | BD$ 92.709 |
дин 25.000.000 | BD$ 231.773 |
дин 50.000.000 | BD$ 463.546 |
дин 100.000.000 | BD$ 927.092 |
дин 500.000.000 | BD$ 4.635.462 |