Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / SCR Đảo
BD$
=
SRe
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 13,506 SRe 14,016 0,92%
3 tháng SRe 13,352 SRe 14,016 1,54%
1 năm SRe 12,613 SRe 14,585 3,65%
2 năm SRe 12,613 SRe 14,585 4,78%
3 năm SRe 12,613 SRe 16,508 16,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupee Seychelles (SCR)
BD$ 1SRe 13,588
BD$ 5SRe 67,938
BD$ 10SRe 135,88
BD$ 25SRe 339,69
BD$ 50SRe 679,38
BD$ 100SRe 1.358,76
BD$ 250SRe 3.396,89
BD$ 500SRe 6.793,78
BD$ 1.000SRe 13.588
BD$ 5.000SRe 67.938
BD$ 10.000SRe 135.876
BD$ 25.000SRe 339.689
BD$ 50.000SRe 679.378
BD$ 100.000SRe 1.358.757
BD$ 500.000SRe 6.793.785