Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 13,506 | SRe 14,016 | 0,92% |
3 tháng | SRe 13,352 | SRe 14,016 | 1,54% |
1 năm | SRe 12,613 | SRe 14,585 | 3,65% |
2 năm | SRe 12,613 | SRe 14,585 | 4,78% |
3 năm | SRe 12,613 | SRe 16,508 | 16,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupee Seychelles (SCR) |
BD$ 1 | SRe 13,588 |
BD$ 5 | SRe 67,938 |
BD$ 10 | SRe 135,88 |
BD$ 25 | SRe 339,69 |
BD$ 50 | SRe 679,38 |
BD$ 100 | SRe 1.358,76 |
BD$ 250 | SRe 3.396,89 |
BD$ 500 | SRe 6.793,78 |
BD$ 1.000 | SRe 13.588 |
BD$ 5.000 | SRe 67.938 |
BD$ 10.000 | SRe 135.876 |
BD$ 25.000 | SRe 339.689 |
BD$ 50.000 | SRe 679.378 |
BD$ 100.000 | SRe 1.358.757 |
BD$ 500.000 | SRe 6.793.785 |