Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,07135 | BD$ 0,07441 | 1,67% |
3 tháng | BD$ 0,07135 | BD$ 0,07490 | 1,29% |
1 năm | BD$ 0,06856 | BD$ 0,07928 | 4,50% |
2 năm | BD$ 0,06817 | BD$ 0,07928 | 0,49% |
3 năm | BD$ 0,06058 | BD$ 0,07928 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Bermuda (BMD) |
SRe 100 | BD$ 7,3691 |
SRe 500 | BD$ 36,845 |
SRe 1.000 | BD$ 73,691 |
SRe 2.500 | BD$ 184,23 |
SRe 5.000 | BD$ 368,45 |
SRe 10.000 | BD$ 736,91 |
SRe 25.000 | BD$ 1.842,27 |
SRe 50.000 | BD$ 3.684,54 |
SRe 100.000 | BD$ 7.369,07 |
SRe 500.000 | BD$ 36.845 |
SRe 1.000.000 | BD$ 73.691 |
SRe 2.500.000 | BD$ 184.227 |
SRe 5.000.000 | BD$ 368.454 |
SRe 10.000.000 | BD$ 736.907 |
SRe 50.000.000 | BD$ 3.684.537 |