Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / SEK Đảo
BD$
=
kr
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,683 kr 10,999 2,41%
3 tháng kr 10,208 kr 10,999 2,39%
1 năm kr 10,042 kr 11,217 2,08%
2 năm kr 9,7267 kr 11,376 7,52%
3 năm kr 8,2516 kr 11,376 28,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Krona Thụy Điển (SEK)
BD$ 1kr 10,753
BD$ 5kr 53,767
BD$ 10kr 107,53
BD$ 25kr 268,84
BD$ 50kr 537,67
BD$ 100kr 1.075,34
BD$ 250kr 2.688,36
BD$ 500kr 5.376,72
BD$ 1.000kr 10.753
BD$ 5.000kr 53.767
BD$ 10.000kr 107.534
BD$ 25.000kr 268.836
BD$ 50.000kr 537.672
BD$ 100.000kr 1.075.344
BD$ 500.000kr 5.376.718