Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 10,683 | kr 10,999 | 2,41% |
3 tháng | kr 10,208 | kr 10,999 | 2,39% |
1 năm | kr 10,042 | kr 11,217 | 2,08% |
2 năm | kr 9,7267 | kr 11,376 | 7,52% |
3 năm | kr 8,2516 | kr 11,376 | 28,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
BD$ 1 | kr 10,753 |
BD$ 5 | kr 53,767 |
BD$ 10 | kr 107,53 |
BD$ 25 | kr 268,84 |
BD$ 50 | kr 537,67 |
BD$ 100 | kr 1.075,34 |
BD$ 250 | kr 2.688,36 |
BD$ 500 | kr 5.376,72 |
BD$ 1.000 | kr 10.753 |
BD$ 5.000 | kr 53.767 |
BD$ 10.000 | kr 107.534 |
BD$ 25.000 | kr 268.836 |
BD$ 50.000 | kr 537.672 |
BD$ 100.000 | kr 1.075.344 |
BD$ 500.000 | kr 5.376.718 |