Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,09092 | BD$ 0,09482 | 3,13% |
3 tháng | BD$ 0,09092 | BD$ 0,09796 | 3,78% |
1 năm | BD$ 0,08915 | BD$ 0,1008 | 6,60% |
2 năm | BD$ 0,08791 | BD$ 0,1028 | 8,25% |
3 năm | BD$ 0,08791 | BD$ 0,1212 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Bermuda (BMD) |
kr 100 | BD$ 9,1707 |
kr 500 | BD$ 45,853 |
kr 1.000 | BD$ 91,707 |
kr 2.500 | BD$ 229,27 |
kr 5.000 | BD$ 458,53 |
kr 10.000 | BD$ 917,07 |
kr 25.000 | BD$ 2.292,67 |
kr 50.000 | BD$ 4.585,35 |
kr 100.000 | BD$ 9.170,69 |
kr 500.000 | BD$ 45.853 |
kr 1.000.000 | BD$ 91.707 |
kr 2.500.000 | BD$ 229.267 |
kr 5.000.000 | BD$ 458.535 |
kr 10.000.000 | BD$ 917.069 |
kr 50.000.000 | BD$ 4.585.347 |