Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BMD Đảo
kr
=
BD$
08/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,09092 BD$ 0,09482 3,13%
3 tháng BD$ 0,09092 BD$ 0,09796 3,78%
1 năm BD$ 0,08915 BD$ 0,1008 6,60%
2 năm BD$ 0,08791 BD$ 0,1028 8,25%
3 năm BD$ 0,08791 BD$ 0,1212 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Bermuda (BMD)
kr 100BD$ 9,1707
kr 500BD$ 45,853
kr 1.000BD$ 91,707
kr 2.500BD$ 229,27
kr 5.000BD$ 458,53
kr 10.000BD$ 917,07
kr 25.000BD$ 2.292,67
kr 50.000BD$ 4.585,35
kr 100.000BD$ 9.170,69
kr 500.000BD$ 45.853
kr 1.000.000BD$ 91.707
kr 2.500.000BD$ 229.267
kr 5.000.000BD$ 458.535
kr 10.000.000BD$ 917.069
kr 50.000.000BD$ 4.585.347