Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / SGD Đảo
BD$
=
S$
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 1,3445 S$ 1,3649 1,23%
3 tháng S$ 1,3298 S$ 1,3649 0,14%
1 năm S$ 1,3159 S$ 1,3747 0,06%
2 năm S$ 1,3069 S$ 1,4461 1,99%
3 năm S$ 1,3069 S$ 1,4461 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Singapore (SGD)
BD$ 1S$ 1,3478
BD$ 5S$ 6,7389
BD$ 10S$ 13,478
BD$ 25S$ 33,695
BD$ 50S$ 67,389
BD$ 100S$ 134,78
BD$ 250S$ 336,95
BD$ 500S$ 673,89
BD$ 1.000S$ 1.347,78
BD$ 5.000S$ 6.738,92
BD$ 10.000S$ 13.478
BD$ 25.000S$ 33.695
BD$ 50.000S$ 67.389
BD$ 100.000S$ 134.778
BD$ 500.000S$ 673.892