Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 1,3445 | S$ 1,3649 | 1,23% |
3 tháng | S$ 1,3298 | S$ 1,3649 | 0,14% |
1 năm | S$ 1,3159 | S$ 1,3747 | 0,06% |
2 năm | S$ 1,3069 | S$ 1,4461 | 1,99% |
3 năm | S$ 1,3069 | S$ 1,4461 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Singapore (SGD) |
BD$ 1 | S$ 1,3478 |
BD$ 5 | S$ 6,7389 |
BD$ 10 | S$ 13,478 |
BD$ 25 | S$ 33,695 |
BD$ 50 | S$ 67,389 |
BD$ 100 | S$ 134,78 |
BD$ 250 | S$ 336,95 |
BD$ 500 | S$ 673,89 |
BD$ 1.000 | S$ 1.347,78 |
BD$ 5.000 | S$ 6.738,92 |
BD$ 10.000 | S$ 13.478 |
BD$ 25.000 | S$ 33.695 |
BD$ 50.000 | S$ 67.389 |
BD$ 100.000 | S$ 134.778 |
BD$ 500.000 | S$ 673.892 |