Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BMD Đảo
S$
=
BD$
30/04/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,7328 BD$ 0,7439 0,77%
3 tháng BD$ 0,7328 BD$ 0,7520 1,53%
1 năm BD$ 0,7274 BD$ 0,7599 2,02%
2 năm BD$ 0,6915 BD$ 0,7652 1,87%
3 năm BD$ 0,6915 BD$ 0,7652 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la Bermuda (BMD)
S$ 1BD$ 0,7347
S$ 5BD$ 3,6736
S$ 10BD$ 7,3473
S$ 25BD$ 18,368
S$ 50BD$ 36,736
S$ 100BD$ 73,473
S$ 250BD$ 183,68
S$ 500BD$ 367,36
S$ 1.000BD$ 734,73
S$ 5.000BD$ 3.673,65
S$ 10.000BD$ 7.347,30
S$ 25.000BD$ 18.368
S$ 50.000BD$ 36.736
S$ 100.000BD$ 73.473
S$ 500.000BD$ 367.365