Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / SOS Đảo
BD$
=
SOS
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 567,86 SOS 575,30 0,68%
3 tháng SOS 566,79 SOS 577,97 0,62%
1 năm SOS 540,50 SOS 577,97 0,34%
2 năm SOS 540,50 SOS 585,38 1,08%
3 năm SOS 540,50 SOS 587,47 1,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Shilling Somalia (SOS)
BD$ 1SOS 571,00
BD$ 5SOS 2.855,00
BD$ 10SOS 5.710,00
BD$ 25SOS 14.275
BD$ 50SOS 28.550
BD$ 100SOS 57.100
BD$ 250SOS 142.750
BD$ 500SOS 285.500
BD$ 1.000SOS 571.000
BD$ 5.000SOS 2.855.000
BD$ 10.000SOS 5.710.000
BD$ 25.000SOS 14.275.000
BD$ 50.000SOS 28.550.000
BD$ 100.000SOS 57.100.000
BD$ 500.000SOS 285.500.000