Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,001738 | BD$ 0,001761 | 0,68% |
3 tháng | BD$ 0,001730 | BD$ 0,001764 | 0,63% |
1 năm | BD$ 0,001730 | BD$ 0,001850 | 0,34% |
2 năm | BD$ 0,001708 | BD$ 0,001850 | 1,09% |
3 năm | BD$ 0,001702 | BD$ 0,001850 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Bermuda (BMD) |
SOS 1.000 | BD$ 1,7503 |
SOS 5.000 | BD$ 8,7514 |
SOS 10.000 | BD$ 17,503 |
SOS 25.000 | BD$ 43,757 |
SOS 50.000 | BD$ 87,514 |
SOS 100.000 | BD$ 175,03 |
SOS 250.000 | BD$ 437,57 |
SOS 500.000 | BD$ 875,14 |
SOS 1.000.000 | BD$ 1.750,29 |
SOS 5.000.000 | BD$ 8.751,44 |
SOS 10.000.000 | BD$ 17.503 |
SOS 25.000.000 | BD$ 43.757 |
SOS 50.000.000 | BD$ 87.514 |
SOS 100.000.000 | BD$ 175.029 |
SOS 500.000.000 | BD$ 875.144 |