Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / THB Đảo
BD$
=
฿
17/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 36,123 ฿ 37,160 1,90%
3 tháng ฿ 35,417 ฿ 37,160 0,32%
1 năm ฿ 34,008 ฿ 37,160 5,44%
2 năm ฿ 32,670 ฿ 38,365 4,79%
3 năm ฿ 31,058 ฿ 38,365 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Baht Thái (THB)
BD$ 1฿ 36,209
BD$ 5฿ 181,04
BD$ 10฿ 362,09
BD$ 25฿ 905,21
BD$ 50฿ 1.810,43
BD$ 100฿ 3.620,85
BD$ 250฿ 9.052,13
BD$ 500฿ 18.104
BD$ 1.000฿ 36.209
BD$ 5.000฿ 181.043
BD$ 10.000฿ 362.085
BD$ 25.000฿ 905.213
BD$ 50.000฿ 1.810.425
BD$ 100.000฿ 3.620.850
BD$ 500.000฿ 18.104.250