Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 36,123 | ฿ 37,160 | 1,90% |
3 tháng | ฿ 35,417 | ฿ 37,160 | 0,32% |
1 năm | ฿ 34,008 | ฿ 37,160 | 5,44% |
2 năm | ฿ 32,670 | ฿ 38,365 | 4,79% |
3 năm | ฿ 31,058 | ฿ 38,365 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Baht Thái (THB) |
BD$ 1 | ฿ 36,209 |
BD$ 5 | ฿ 181,04 |
BD$ 10 | ฿ 362,09 |
BD$ 25 | ฿ 905,21 |
BD$ 50 | ฿ 1.810,43 |
BD$ 100 | ฿ 3.620,85 |
BD$ 250 | ฿ 9.052,13 |
BD$ 500 | ฿ 18.104 |
BD$ 1.000 | ฿ 36.209 |
BD$ 5.000 | ฿ 181.043 |
BD$ 10.000 | ฿ 362.085 |
BD$ 25.000 | ฿ 905.213 |
BD$ 50.000 | ฿ 1.810.425 |
BD$ 100.000 | ฿ 3.620.850 |
BD$ 500.000 | ฿ 18.104.250 |