Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,02691 | BD$ 0,02749 | 0,68% |
3 tháng | BD$ 0,02691 | BD$ 0,02824 | 3,30% |
1 năm | BD$ 0,02691 | BD$ 0,02972 | 7,92% |
2 năm | BD$ 0,02607 | BD$ 0,03061 | 6,66% |
3 năm | BD$ 0,02607 | BD$ 0,03220 | 15,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Bermuda (BMD) |
฿ 100 | BD$ 2,7079 |
฿ 500 | BD$ 13,539 |
฿ 1.000 | BD$ 27,079 |
฿ 2.500 | BD$ 67,697 |
฿ 5.000 | BD$ 135,39 |
฿ 10.000 | BD$ 270,79 |
฿ 25.000 | BD$ 676,97 |
฿ 50.000 | BD$ 1.353,93 |
฿ 100.000 | BD$ 2.707,86 |
฿ 500.000 | BD$ 13.539 |
฿ 1.000.000 | BD$ 27.079 |
฿ 2.500.000 | BD$ 67.697 |
฿ 5.000.000 | BD$ 135.393 |
฿ 10.000.000 | BD$ 270.786 |
฿ 50.000.000 | BD$ 1.353.931 |