Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BMD Đảo
฿
=
BD$
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,02691 BD$ 0,02749 0,68%
3 tháng BD$ 0,02691 BD$ 0,02824 3,30%
1 năm BD$ 0,02691 BD$ 0,02972 7,92%
2 năm BD$ 0,02607 BD$ 0,03061 6,66%
3 năm BD$ 0,02607 BD$ 0,03220 15,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Bermuda (BMD)
฿ 100BD$ 2,7079
฿ 500BD$ 13,539
฿ 1.000BD$ 27,079
฿ 2.500BD$ 67,697
฿ 5.000BD$ 135,39
฿ 10.000BD$ 270,79
฿ 25.000BD$ 676,97
฿ 50.000BD$ 1.353,93
฿ 100.000BD$ 2.707,86
฿ 500.000BD$ 13.539
฿ 1.000.000BD$ 27.079
฿ 2.500.000BD$ 67.697
฿ 5.000.000BD$ 135.393
฿ 10.000.000BD$ 270.786
฿ 50.000.000BD$ 1.353.931