Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 3,1200 | DT 3,1630 | 1,23% |
3 tháng | DT 3,0910 | DT 3,1630 | 0,46% |
1 năm | DT 3,0295 | DT 3,1875 | 1,59% |
2 năm | DT 3,0153 | DT 3,3200 | 1,91% |
3 năm | DT 2,7190 | DT 3,3200 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dinar Tunisia (TND) |
BD$ 1 | DT 3,1030 |
BD$ 5 | DT 15,515 |
BD$ 10 | DT 31,030 |
BD$ 25 | DT 77,575 |
BD$ 50 | DT 155,15 |
BD$ 100 | DT 310,30 |
BD$ 250 | DT 775,75 |
BD$ 500 | DT 1.551,50 |
BD$ 1.000 | DT 3.103,00 |
BD$ 5.000 | DT 15.515 |
BD$ 10.000 | DT 31.030 |
BD$ 25.000 | DT 77.575 |
BD$ 50.000 | DT 155.150 |
BD$ 100.000 | DT 310.300 |
BD$ 500.000 | DT 1.551.500 |