Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / TND Đảo
BD$
=
DT
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,1200 DT 3,1630 1,23%
3 tháng DT 3,0910 DT 3,1630 0,46%
1 năm DT 3,0295 DT 3,1875 1,59%
2 năm DT 3,0153 DT 3,3200 1,91%
3 năm DT 2,7190 DT 3,3200 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Tunisia (TND)
BD$ 1DT 3,1030
BD$ 5DT 15,515
BD$ 10DT 31,030
BD$ 25DT 77,575
BD$ 50DT 155,15
BD$ 100DT 310,30
BD$ 250DT 775,75
BD$ 500DT 1.551,50
BD$ 1.000DT 3.103,00
BD$ 5.000DT 15.515
BD$ 10.000DT 31.030
BD$ 25.000DT 77.575
BD$ 50.000DT 155.150
BD$ 100.000DT 310.300
BD$ 500.000DT 1.551.500