Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,3162 | BD$ 0,3213 | 0,37% |
3 tháng | BD$ 0,3162 | BD$ 0,3235 | 0,57% |
1 năm | BD$ 0,3137 | BD$ 0,3301 | 3,26% |
2 năm | BD$ 0,3012 | BD$ 0,3316 | 2,82% |
3 năm | BD$ 0,3012 | BD$ 0,3678 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Bermuda (BMD) |
DT 10 | BD$ 3,1949 |
DT 50 | BD$ 15,974 |
DT 100 | BD$ 31,949 |
DT 250 | BD$ 79,872 |
DT 500 | BD$ 159,74 |
DT 1.000 | BD$ 319,49 |
DT 2.500 | BD$ 798,72 |
DT 5.000 | BD$ 1.597,44 |
DT 10.000 | BD$ 3.194,89 |
DT 50.000 | BD$ 15.974 |
DT 100.000 | BD$ 31.949 |
DT 250.000 | BD$ 79.872 |
DT 500.000 | BD$ 159.744 |
DT 1.000.000 | BD$ 319.489 |
DT 5.000.000 | BD$ 1.597.444 |