Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BMD Đảo
DT
=
BD$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,3162 BD$ 0,3213 0,37%
3 tháng BD$ 0,3162 BD$ 0,3235 0,57%
1 năm BD$ 0,3137 BD$ 0,3301 3,26%
2 năm BD$ 0,3012 BD$ 0,3316 2,82%
3 năm BD$ 0,3012 BD$ 0,3678 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Bermuda (BMD)
DT 10BD$ 3,1949
DT 50BD$ 15,974
DT 100BD$ 31,949
DT 250BD$ 79,872
DT 500BD$ 159,74
DT 1.000BD$ 319,49
DT 2.500BD$ 798,72
DT 5.000BD$ 1.597,44
DT 10.000BD$ 3.194,89
DT 50.000BD$ 15.974
DT 100.000BD$ 31.949
DT 250.000BD$ 79.872
DT 500.000BD$ 159.744
DT 1.000.000BD$ 319.489
DT 5.000.000BD$ 1.597.444