Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / TTD Đảo
BD$
=
TT$
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 6,7592 TT$ 6,8110 0,06%
3 tháng TT$ 6,7549 TT$ 6,8249 0,04%
1 năm TT$ 6,7165 TT$ 6,8498 0,17%
2 năm TT$ 6,6778 TT$ 6,8778 0,39%
3 năm TT$ 6,6757 TT$ 6,8880 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
BD$ 1TT$ 6,7963
BD$ 5TT$ 33,981
BD$ 10TT$ 67,963
BD$ 25TT$ 169,91
BD$ 50TT$ 339,81
BD$ 100TT$ 679,63
BD$ 250TT$ 1.699,07
BD$ 500TT$ 3.398,14
BD$ 1.000TT$ 6.796,28
BD$ 5.000TT$ 33.981
BD$ 10.000TT$ 67.963
BD$ 25.000TT$ 169.907
BD$ 50.000TT$ 339.814
BD$ 100.000TT$ 679.628
BD$ 500.000TT$ 3.398.139