Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 6,7592 | TT$ 6,8110 | 0,06% |
3 tháng | TT$ 6,7549 | TT$ 6,8249 | 0,04% |
1 năm | TT$ 6,7165 | TT$ 6,8498 | 0,17% |
2 năm | TT$ 6,6778 | TT$ 6,8778 | 0,39% |
3 năm | TT$ 6,6757 | TT$ 6,8880 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
BD$ 1 | TT$ 6,7963 |
BD$ 5 | TT$ 33,981 |
BD$ 10 | TT$ 67,963 |
BD$ 25 | TT$ 169,91 |
BD$ 50 | TT$ 339,81 |
BD$ 100 | TT$ 679,63 |
BD$ 250 | TT$ 1.699,07 |
BD$ 500 | TT$ 3.398,14 |
BD$ 1.000 | TT$ 6.796,28 |
BD$ 5.000 | TT$ 33.981 |
BD$ 10.000 | TT$ 67.963 |
BD$ 25.000 | TT$ 169.907 |
BD$ 50.000 | TT$ 339.814 |
BD$ 100.000 | TT$ 679.628 |
BD$ 500.000 | TT$ 3.398.139 |