Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2.584,00 | TSh 2.607,29 | 0,58% |
3 tháng | TSh 2.535,00 | TSh 2.607,29 | 2,16% |
1 năm | TSh 2.355,00 | TSh 2.607,29 | 10,40% |
2 năm | TSh 2.311,12 | TSh 2.607,29 | 11,81% |
3 năm | TSh 2.299,92 | TSh 2.607,29 | 12,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Shilling Tanzania (TZS) |
BD$ 1 | TSh 2.595,00 |
BD$ 5 | TSh 12.975 |
BD$ 10 | TSh 25.950 |
BD$ 25 | TSh 64.875 |
BD$ 50 | TSh 129.750 |
BD$ 100 | TSh 259.500 |
BD$ 250 | TSh 648.750 |
BD$ 500 | TSh 1.297.500 |
BD$ 1.000 | TSh 2.595.000 |
BD$ 5.000 | TSh 12.975.000 |
BD$ 10.000 | TSh 25.950.000 |
BD$ 25.000 | TSh 64.875.000 |
BD$ 50.000 | TSh 129.750.000 |
BD$ 100.000 | TSh 259.500.000 |
BD$ 500.000 | TSh 1.297.500.000 |