Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / TZS Đảo
BD$
=
TSh
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.584,00 TSh 2.607,29 0,58%
3 tháng TSh 2.535,00 TSh 2.607,29 2,16%
1 năm TSh 2.355,00 TSh 2.607,29 10,40%
2 năm TSh 2.311,12 TSh 2.607,29 11,81%
3 năm TSh 2.299,92 TSh 2.607,29 12,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Shilling Tanzania (TZS)
BD$ 1TSh 2.595,00
BD$ 5TSh 12.975
BD$ 10TSh 25.950
BD$ 25TSh 64.875
BD$ 50TSh 129.750
BD$ 100TSh 259.500
BD$ 250TSh 648.750
BD$ 500TSh 1.297.500
BD$ 1.000TSh 2.595.000
BD$ 5.000TSh 12.975.000
BD$ 10.000TSh 25.950.000
BD$ 25.000TSh 64.875.000
BD$ 50.000TSh 129.750.000
BD$ 100.000TSh 259.500.000
BD$ 500.000TSh 1.297.500.000