Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 39,281 | ₴ 39,789 | 0,12% |
3 tháng | ₴ 37,900 | ₴ 39,789 | 3,47% |
1 năm | ₴ 35,820 | ₴ 39,789 | 6,73% |
2 năm | ₴ 29,301 | ₴ 39,789 | 33,35% |
3 năm | ₴ 26,025 | ₴ 39,789 | 43,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
BD$ 1 | ₴ 39,455 |
BD$ 5 | ₴ 197,27 |
BD$ 10 | ₴ 394,55 |
BD$ 25 | ₴ 986,36 |
BD$ 50 | ₴ 1.972,73 |
BD$ 100 | ₴ 3.945,46 |
BD$ 250 | ₴ 9.863,65 |
BD$ 500 | ₴ 19.727 |
BD$ 1.000 | ₴ 39.455 |
BD$ 5.000 | ₴ 197.273 |
BD$ 10.000 | ₴ 394.546 |
BD$ 25.000 | ₴ 986.365 |
BD$ 50.000 | ₴ 1.972.729 |
BD$ 100.000 | ₴ 3.945.458 |
BD$ 500.000 | ₴ 19.727.292 |