Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / UAH Đảo
BD$
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 39,281 39,789 0,12%
3 tháng 37,900 39,789 3,47%
1 năm 35,820 39,789 6,73%
2 năm 29,301 39,789 33,35%
3 năm 26,025 39,789 43,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Hryvnia Ukraina (UAH)
BD$ 1 39,455
BD$ 5 197,27
BD$ 10 394,55
BD$ 25 986,36
BD$ 50 1.972,73
BD$ 100 3.945,46
BD$ 250 9.863,65
BD$ 500 19.727
BD$ 1.000 39.455
BD$ 5.000 197.273
BD$ 10.000 394.546
BD$ 25.000 986.365
BD$ 50.000 1.972.729
BD$ 100.000 3.945.458
BD$ 500.000 19.727.292