Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BMD Đảo
=
BD$
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,02513 BD$ 0,02567 1,18%
3 tháng BD$ 0,02513 BD$ 0,02661 4,66%
1 năm BD$ 0,02513 BD$ 0,02792 6,72%
2 năm BD$ 0,02513 BD$ 0,03413 23,22%
3 năm BD$ 0,02513 BD$ 0,03842 29,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 2,5266
500BD$ 12,633
1.000BD$ 25,266
2.500BD$ 63,166
5.000BD$ 126,33
10.000BD$ 252,66
25.000BD$ 631,66
50.000BD$ 1.263,32
100.000BD$ 2.526,63
500.000BD$ 12.633
1.000.000BD$ 25.266
2.500.000BD$ 63.166
5.000.000BD$ 126.332
10.000.000BD$ 252.663
50.000.000BD$ 1.263.317