Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,02513 | BD$ 0,02567 | 1,18% |
3 tháng | BD$ 0,02513 | BD$ 0,02661 | 4,66% |
1 năm | BD$ 0,02513 | BD$ 0,02792 | 6,72% |
2 năm | BD$ 0,02513 | BD$ 0,03413 | 23,22% |
3 năm | BD$ 0,02513 | BD$ 0,03842 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Bermuda (BMD) |
₴ 100 | BD$ 2,5266 |
₴ 500 | BD$ 12,633 |
₴ 1.000 | BD$ 25,266 |
₴ 2.500 | BD$ 63,166 |
₴ 5.000 | BD$ 126,33 |
₴ 10.000 | BD$ 252,66 |
₴ 25.000 | BD$ 631,66 |
₴ 50.000 | BD$ 1.263,32 |
₴ 100.000 | BD$ 2.526,63 |
₴ 500.000 | BD$ 12.633 |
₴ 1.000.000 | BD$ 25.266 |
₴ 2.500.000 | BD$ 63.166 |
₴ 5.000.000 | BD$ 126.332 |
₴ 10.000.000 | BD$ 252.663 |
₴ 50.000.000 | BD$ 1.263.317 |