Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / UZS Đảo
BD$
=
лв
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12.564 лв 12.712 0,32%
3 tháng лв 12.313 лв 12.712 2,99%
1 năm лв 11.389 лв 12.712 11,09%
2 năm лв 10.792 лв 12.712 14,88%
3 năm лв 10.505 лв 12.712 21,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Som Uzbekistan (UZS)
BD$ 1лв 12.720
BD$ 5лв 63.600
BD$ 10лв 127.200
BD$ 25лв 318.000
BD$ 50лв 636.000
BD$ 100лв 1.272.000
BD$ 250лв 3.180.000
BD$ 500лв 6.360.000
BD$ 1.000лв 12.720.000
BD$ 5.000лв 63.600.000
BD$ 10.000лв 127.200.000
BD$ 25.000лв 318.000.000
BD$ 50.000лв 636.000.000
BD$ 100.000лв 1.272.000.000
BD$ 500.000лв 6.360.000.000