Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 12.564 | лв 12.712 | 0,32% |
3 tháng | лв 12.313 | лв 12.712 | 2,99% |
1 năm | лв 11.389 | лв 12.712 | 11,09% |
2 năm | лв 10.792 | лв 12.712 | 14,88% |
3 năm | лв 10.505 | лв 12.712 | 21,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Som Uzbekistan (UZS) |
BD$ 1 | лв 12.720 |
BD$ 5 | лв 63.600 |
BD$ 10 | лв 127.200 |
BD$ 25 | лв 318.000 |
BD$ 50 | лв 636.000 |
BD$ 100 | лв 1.272.000 |
BD$ 250 | лв 3.180.000 |
BD$ 500 | лв 6.360.000 |
BD$ 1.000 | лв 12.720.000 |
BD$ 5.000 | лв 63.600.000 |
BD$ 10.000 | лв 127.200.000 |
BD$ 25.000 | лв 318.000.000 |
BD$ 50.000 | лв 636.000.000 |
BD$ 100.000 | лв 1.272.000.000 |
BD$ 500.000 | лв 6.360.000.000 |