Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BMD Đảo
лв
=
BD$
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,00007867 BD$ 0,00007959 0,22%
3 tháng BD$ 0,00007867 BD$ 0,00008122 3,05%
1 năm BD$ 0,00007867 BD$ 0,00008780 10,12%
2 năm BD$ 0,00007867 BD$ 0,00009266 12,46%
3 năm BD$ 0,00007867 BD$ 0,00009519 17,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Bermuda (BMD)
лв 1.000BD$ 0,07867
лв 5.000BD$ 0,3933
лв 10.000BD$ 0,7867
лв 25.000BD$ 1,9667
лв 50.000BD$ 3,9334
лв 100.000BD$ 7,8667
лв 250.000BD$ 19,667
лв 500.000BD$ 39,334
лв 1.000.000BD$ 78,667
лв 5.000.000BD$ 393,34
лв 10.000.000BD$ 786,67
лв 25.000.000BD$ 1.966,68
лв 50.000.000BD$ 3.933,37
лв 100.000.000BD$ 7.866,73
лв 500.000.000BD$ 39.334