Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00007867 | BD$ 0,00007959 | 0,22% |
3 tháng | BD$ 0,00007867 | BD$ 0,00008122 | 3,05% |
1 năm | BD$ 0,00007867 | BD$ 0,00008780 | 10,12% |
2 năm | BD$ 0,00007867 | BD$ 0,00009266 | 12,46% |
3 năm | BD$ 0,00007867 | BD$ 0,00009519 | 17,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Bermuda (BMD) |
лв 1.000 | BD$ 0,07867 |
лв 5.000 | BD$ 0,3933 |
лв 10.000 | BD$ 0,7867 |
лв 25.000 | BD$ 1,9667 |
лв 50.000 | BD$ 3,9334 |
лв 100.000 | BD$ 7,8667 |
лв 250.000 | BD$ 19,667 |
лв 500.000 | BD$ 39,334 |
лв 1.000.000 | BD$ 78,667 |
лв 5.000.000 | BD$ 393,34 |
лв 10.000.000 | BD$ 786,67 |
лв 25.000.000 | BD$ 1.966,68 |
лв 50.000.000 | BD$ 3.933,37 |
лв 100.000.000 | BD$ 7.866,73 |
лв 500.000.000 | BD$ 39.334 |