Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / YER Đảo
BD$
=
YER
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 249,85 YER 250,45 0,18%
3 tháng YER 248,82 YER 250,45 0,18%
1 năm YER 248,82 YER 250,45 0,16%
2 năm YER 248,78 YER 251,93 0,25%
3 năm YER 248,05 YER 253,12 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rial Yemen (YER)
BD$ 1YER 249,90
BD$ 5YER 1.249,50
BD$ 10YER 2.499,00
BD$ 25YER 6.247,49
BD$ 50YER 12.495
BD$ 100YER 24.990
BD$ 250YER 62.475
BD$ 500YER 124.950
BD$ 1.000YER 249.900
BD$ 5.000YER 1.249.499
BD$ 10.000YER 2.498.998
BD$ 25.000YER 6.247.494
BD$ 50.000YER 12.494.988
BD$ 100.000YER 24.989.977
BD$ 500.000YER 124.949.885