Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,003993 | BD$ 0,004002 | 0,18% |
3 tháng | BD$ 0,003993 | BD$ 0,004019 | 0,18% |
1 năm | BD$ 0,003993 | BD$ 0,004019 | 0,16% |
2 năm | BD$ 0,003969 | BD$ 0,004020 | 0,25% |
3 năm | BD$ 0,003951 | BD$ 0,004031 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Bermuda (BMD) |
YER 1.000 | BD$ 4,0016 |
YER 5.000 | BD$ 20,008 |
YER 10.000 | BD$ 40,016 |
YER 25.000 | BD$ 100,04 |
YER 50.000 | BD$ 200,08 |
YER 100.000 | BD$ 400,16 |
YER 250.000 | BD$ 1.000,40 |
YER 500.000 | BD$ 2.000,80 |
YER 1.000.000 | BD$ 4.001,60 |
YER 5.000.000 | BD$ 20.008 |
YER 10.000.000 | BD$ 40.016 |
YER 25.000.000 | BD$ 100.040 |
YER 50.000.000 | BD$ 200.080 |
YER 100.000.000 | BD$ 400.160 |
YER 500.000.000 | BD$ 2.000.802 |