Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BMD Đảo
YER
=
BD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,003993 BD$ 0,004002 0,18%
3 tháng BD$ 0,003993 BD$ 0,004019 0,18%
1 năm BD$ 0,003993 BD$ 0,004019 0,16%
2 năm BD$ 0,003969 BD$ 0,004020 0,25%
3 năm BD$ 0,003951 BD$ 0,004031 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Bermuda (BMD)
YER 1.000BD$ 4,0016
YER 5.000BD$ 20,008
YER 10.000BD$ 40,016
YER 25.000BD$ 100,04
YER 50.000BD$ 200,08
YER 100.000BD$ 400,16
YER 250.000BD$ 1.000,40
YER 500.000BD$ 2.000,80
YER 1.000.000BD$ 4.001,60
YER 5.000.000BD$ 20.008
YER 10.000.000BD$ 40.016
YER 25.000.000BD$ 100.040
YER 50.000.000BD$ 200.080
YER 100.000.000BD$ 400.160
YER 500.000.000BD$ 2.000.802