Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BMD Đảo
YER
=
BD$
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,003993 BD$ 0,003995 0,03%
3 tháng BD$ 0,003993 BD$ 0,004019 0,03%
1 năm BD$ 0,003993 BD$ 0,004019 0,04%
2 năm BD$ 0,003960 BD$ 0,004031 0,17%
3 năm BD$ 0,003951 BD$ 0,004031 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Bermuda (BMD)
YER 1.000BD$ 3,9951
YER 5.000BD$ 19,976
YER 10.000BD$ 39,951
YER 25.000BD$ 99,879
YER 50.000BD$ 199,76
YER 100.000BD$ 399,51
YER 250.000BD$ 998,79
YER 500.000BD$ 1.997,57
YER 1.000.000BD$ 3.995,15
YER 5.000.000BD$ 19.976
YER 10.000.000BD$ 39.951
YER 25.000.000BD$ 99.879
YER 50.000.000BD$ 199.757
YER 100.000.000BD$ 399.515
YER 500.000.000BD$ 1.997.575