Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 18,224 | R 19,239 | 3,98% |
3 tháng | R 18,224 | R 19,327 | 3,70% |
1 năm | R 17,503 | R 19,777 | 5,58% |
2 năm | R 15,265 | R 19,777 | 14,88% |
3 năm | R 13,485 | R 19,777 | 30,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
BD$ 1 | R 18,290 |
BD$ 5 | R 91,449 |
BD$ 10 | R 182,90 |
BD$ 25 | R 457,24 |
BD$ 50 | R 914,49 |
BD$ 100 | R 1.828,97 |
BD$ 250 | R 4.572,43 |
BD$ 500 | R 9.144,86 |
BD$ 1.000 | R 18.290 |
BD$ 5.000 | R 91.449 |
BD$ 10.000 | R 182.897 |
BD$ 25.000 | R 457.243 |
BD$ 50.000 | R 914.486 |
BD$ 100.000 | R 1.828.971 |
BD$ 500.000 | R 9.144.856 |