Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ZAR Đảo
BD$
=
R
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 18,224 R 19,239 3,98%
3 tháng R 18,224 R 19,327 3,70%
1 năm R 17,503 R 19,777 5,58%
2 năm R 15,265 R 19,777 14,88%
3 năm R 13,485 R 19,777 30,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rand Nam Phi (ZAR)
BD$ 1R 18,290
BD$ 5R 91,449
BD$ 10R 182,90
BD$ 25R 457,24
BD$ 50R 914,49
BD$ 100R 1.828,97
BD$ 250R 4.572,43
BD$ 500R 9.144,86
BD$ 1.000R 18.290
BD$ 5.000R 91.449
BD$ 10.000R 182.897
BD$ 25.000R 457.243
BD$ 50.000R 914.486
BD$ 100.000R 1.828.971
BD$ 500.000R 9.144.856