Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05198 | BD$ 0,05428 | 0,57% |
3 tháng | BD$ 0,05174 | BD$ 0,05428 | 2,78% |
1 năm | BD$ 0,05056 | BD$ 0,05713 | 0,64% |
2 năm | BD$ 0,05056 | BD$ 0,06551 | 12,17% |
3 năm | BD$ 0,05056 | BD$ 0,07415 | 23,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Bermuda (BMD) |
R 100 | BD$ 5,4180 |
R 500 | BD$ 27,090 |
R 1.000 | BD$ 54,180 |
R 2.500 | BD$ 135,45 |
R 5.000 | BD$ 270,90 |
R 10.000 | BD$ 541,80 |
R 25.000 | BD$ 1.354,50 |
R 50.000 | BD$ 2.709,00 |
R 100.000 | BD$ 5.418,01 |
R 500.000 | BD$ 27.090 |
R 1.000.000 | BD$ 54.180 |
R 2.500.000 | BD$ 135.450 |
R 5.000.000 | BD$ 270.900 |
R 10.000.000 | BD$ 541.801 |
R 50.000.000 | BD$ 2.709.004 |