Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BMD Đảo
R
=
BD$
07/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,05198 BD$ 0,05428 0,57%
3 tháng BD$ 0,05174 BD$ 0,05428 2,78%
1 năm BD$ 0,05056 BD$ 0,05713 0,64%
2 năm BD$ 0,05056 BD$ 0,06551 12,17%
3 năm BD$ 0,05056 BD$ 0,07415 23,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Bermuda (BMD)
R 100BD$ 5,4180
R 500BD$ 27,090
R 1.000BD$ 54,180
R 2.500BD$ 135,45
R 5.000BD$ 270,90
R 10.000BD$ 541,80
R 25.000BD$ 1.354,50
R 50.000BD$ 2.709,00
R 100.000BD$ 5.418,01
R 500.000BD$ 27.090
R 1.000.000BD$ 54.180
R 2.500.000BD$ 135.450
R 5.000.000BD$ 270.900
R 10.000.000BD$ 541.801
R 50.000.000BD$ 2.709.004