Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 24,978 | ZK 27,386 | 1,50% |
3 tháng | ZK 22,697 | ZK 27,386 | 2,90% |
1 năm | ZK 16,970 | ZK 27,441 | 35,86% |
2 năm | ZK 15,289 | ZK 27,441 | 50,70% |
3 năm | ZK 15,289 | ZK 27,441 | 13,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
BD$ 1 | ZK 25,291 |
BD$ 5 | ZK 126,46 |
BD$ 10 | ZK 252,91 |
BD$ 25 | ZK 632,28 |
BD$ 50 | ZK 1.264,55 |
BD$ 100 | ZK 2.529,11 |
BD$ 250 | ZK 6.322,76 |
BD$ 500 | ZK 12.646 |
BD$ 1.000 | ZK 25.291 |
BD$ 5.000 | ZK 126.455 |
BD$ 10.000 | ZK 252.911 |
BD$ 25.000 | ZK 632.276 |
BD$ 50.000 | ZK 1.264.553 |
BD$ 100.000 | ZK 2.529.106 |
BD$ 500.000 | ZK 12.645.530 |