Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,03652 | BD$ 0,04004 | 1,48% |
3 tháng | BD$ 0,03652 | BD$ 0,04406 | 2,82% |
1 năm | BD$ 0,03644 | BD$ 0,05893 | 26,39% |
2 năm | BD$ 0,03644 | BD$ 0,06541 | 33,64% |
3 năm | BD$ 0,03644 | BD$ 0,06541 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Bermuda (BMD) |
ZK 100 | BD$ 3,9540 |
ZK 500 | BD$ 19,770 |
ZK 1.000 | BD$ 39,540 |
ZK 2.500 | BD$ 98,849 |
ZK 5.000 | BD$ 197,70 |
ZK 10.000 | BD$ 395,40 |
ZK 25.000 | BD$ 988,49 |
ZK 50.000 | BD$ 1.976,98 |
ZK 100.000 | BD$ 3.953,97 |
ZK 500.000 | BD$ 19.770 |
ZK 1.000.000 | BD$ 39.540 |
ZK 2.500.000 | BD$ 98.849 |
ZK 5.000.000 | BD$ 197.698 |
ZK 10.000.000 | BD$ 395.397 |
ZK 50.000.000 | BD$ 1.976.983 |