Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BOB Đảo
B$
=
Bs
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 5,0725 Bs 5,1367 1,12%
3 tháng Bs 5,0725 Bs 5,2099 0,24%
1 năm Bs 5,0227 Bs 5,2483 0,72%
2 năm Bs 4,7823 Bs 5,2800 3,97%
3 năm Bs 4,7823 Bs 5,2800 0,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Boliviano Bolivia (BOB)
B$ 1Bs 5,1524
B$ 5Bs 25,762
B$ 10Bs 51,524
B$ 25Bs 128,81
B$ 50Bs 257,62
B$ 100Bs 515,24
B$ 250Bs 1.288,11
B$ 500Bs 2.576,22
B$ 1.000Bs 5.152,45
B$ 5.000Bs 25.762
B$ 10.000Bs 51.524
B$ 25.000Bs 128.811
B$ 50.000Bs 257.622
B$ 100.000Bs 515.245
B$ 500.000Bs 2.576.223