Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 5,0725 | Bs 5,1367 | 1,12% |
3 tháng | Bs 5,0725 | Bs 5,2099 | 0,24% |
1 năm | Bs 5,0227 | Bs 5,2483 | 0,72% |
2 năm | Bs 4,7823 | Bs 5,2800 | 3,97% |
3 năm | Bs 4,7823 | Bs 5,2800 | 0,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Boliviano Bolivia (BOB) |
B$ 1 | Bs 5,1524 |
B$ 5 | Bs 25,762 |
B$ 10 | Bs 51,524 |
B$ 25 | Bs 128,81 |
B$ 50 | Bs 257,62 |
B$ 100 | Bs 515,24 |
B$ 250 | Bs 1.288,11 |
B$ 500 | Bs 2.576,22 |
B$ 1.000 | Bs 5.152,45 |
B$ 5.000 | Bs 25.762 |
B$ 10.000 | Bs 51.524 |
B$ 25.000 | Bs 128.811 |
B$ 50.000 | Bs 257.622 |
B$ 100.000 | Bs 515.245 |
B$ 500.000 | Bs 2.576.223 |