Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BND Đảo
Bs
=
B$
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1947 B$ 0,1971 0,26%
3 tháng B$ 0,1919 B$ 0,1971 0,65%
1 năm B$ 0,1905 B$ 0,1991 2,14%
2 năm B$ 0,1894 B$ 0,2091 3,41%
3 năm B$ 0,1894 B$ 0,2091 1,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Brunei (BND)
Bs 100B$ 19,540
Bs 500B$ 97,701
Bs 1.000B$ 195,40
Bs 2.500B$ 488,50
Bs 5.000B$ 977,01
Bs 10.000B$ 1.954,01
Bs 25.000B$ 4.885,03
Bs 50.000B$ 9.770,05
Bs 100.000B$ 19.540
Bs 500.000B$ 97.701
Bs 1.000.000B$ 195.401
Bs 2.500.000B$ 488.503
Bs 5.000.000B$ 977.005
Bs 10.000.000B$ 1.954.010
Bs 50.000.000B$ 9.770.052