Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BRL Đảo
B$
=
R$
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 3,7492 R$ 3,8717 1,66%
3 tháng R$ 3,6633 R$ 3,8717 3,16%
1 năm R$ 3,5240 R$ 3,8717 3,18%
2 năm R$ 3,4528 R$ 4,0870 4,06%
3 năm R$ 3,3697 R$ 4,2237 4,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Real Brazil (BRL)
B$ 1R$ 3,8122
B$ 5R$ 19,061
B$ 10R$ 38,122
B$ 25R$ 95,305
B$ 50R$ 190,61
B$ 100R$ 381,22
B$ 250R$ 953,05
B$ 500R$ 1.906,09
B$ 1.000R$ 3.812,19
B$ 5.000R$ 19.061
B$ 10.000R$ 38.122
B$ 25.000R$ 95.305
B$ 50.000R$ 190.609
B$ 100.000R$ 381.219
B$ 500.000R$ 1.906.094