Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 3,7492 | R$ 3,8717 | 1,66% |
3 tháng | R$ 3,6633 | R$ 3,8717 | 3,16% |
1 năm | R$ 3,5240 | R$ 3,8717 | 3,18% |
2 năm | R$ 3,4528 | R$ 4,0870 | 4,06% |
3 năm | R$ 3,3697 | R$ 4,2237 | 4,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Real Brazil (BRL) |
B$ 1 | R$ 3,8122 |
B$ 5 | R$ 19,061 |
B$ 10 | R$ 38,122 |
B$ 25 | R$ 95,305 |
B$ 50 | R$ 190,61 |
B$ 100 | R$ 381,22 |
B$ 250 | R$ 953,05 |
B$ 500 | R$ 1.906,09 |
B$ 1.000 | R$ 3.812,19 |
B$ 5.000 | R$ 19.061 |
B$ 10.000 | R$ 38.122 |
B$ 25.000 | R$ 95.305 |
B$ 50.000 | R$ 190.609 |
B$ 100.000 | R$ 381.219 |
B$ 500.000 | R$ 1.906.094 |