Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BND Đảo
R$
=
B$
10/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2583 B$ 0,2667 1,20%
3 tháng B$ 0,2583 B$ 0,2730 3,14%
1 năm B$ 0,2583 B$ 0,2838 1,84%
2 năm B$ 0,2447 B$ 0,2896 3,05%
3 năm B$ 0,2368 B$ 0,2968 3,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Brunei (BND)
R$ 100B$ 26,366
R$ 500B$ 131,83
R$ 1.000B$ 263,66
R$ 2.500B$ 659,15
R$ 5.000B$ 1.318,30
R$ 10.000B$ 2.636,59
R$ 25.000B$ 6.591,48
R$ 50.000B$ 13.183
R$ 100.000B$ 26.366
R$ 500.000B$ 131.830
R$ 1.000.000B$ 263.659
R$ 2.500.000B$ 659.148
R$ 5.000.000B$ 1.318.295
R$ 10.000.000B$ 2.636.591
R$ 50.000.000B$ 13.182.953