Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2583 | B$ 0,2667 | 1,20% |
3 tháng | B$ 0,2583 | B$ 0,2730 | 3,14% |
1 năm | B$ 0,2583 | B$ 0,2838 | 1,84% |
2 năm | B$ 0,2447 | B$ 0,2896 | 3,05% |
3 năm | B$ 0,2368 | B$ 0,2968 | 3,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Brunei (BND) |
R$ 100 | B$ 26,366 |
R$ 500 | B$ 131,83 |
R$ 1.000 | B$ 263,66 |
R$ 2.500 | B$ 659,15 |
R$ 5.000 | B$ 1.318,30 |
R$ 10.000 | B$ 2.636,59 |
R$ 25.000 | B$ 6.591,48 |
R$ 50.000 | B$ 13.183 |
R$ 100.000 | B$ 26.366 |
R$ 500.000 | B$ 131.830 |
R$ 1.000.000 | B$ 263.659 |
R$ 2.500.000 | B$ 659.148 |
R$ 5.000.000 | B$ 1.318.295 |
R$ 10.000.000 | B$ 2.636.591 |
R$ 50.000.000 | B$ 13.182.953 |