Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7325 | B$ 0,7432 | 1,00% |
3 tháng | B$ 0,7324 | B$ 0,7520 | 0,01% |
1 năm | B$ 0,7242 | B$ 0,7603 | 0,27% |
2 năm | B$ 0,6927 | B$ 0,7618 | 2,89% |
3 năm | B$ 0,6927 | B$ 0,7618 | 1,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Bahamas (BSD) |
B$ 1 | B$ 0,7421 |
B$ 5 | B$ 3,7103 |
B$ 10 | B$ 7,4207 |
B$ 25 | B$ 18,552 |
B$ 50 | B$ 37,103 |
B$ 100 | B$ 74,207 |
B$ 250 | B$ 185,52 |
B$ 500 | B$ 371,03 |
B$ 1.000 | B$ 742,07 |
B$ 5.000 | B$ 3.710,34 |
B$ 10.000 | B$ 7.420,69 |
B$ 25.000 | B$ 18.552 |
B$ 50.000 | B$ 37.103 |
B$ 100.000 | B$ 74.207 |
B$ 500.000 | B$ 371.034 |