Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BND Đảo
B$
=
B$
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,3454 B$ 1,3651 0,99%
3 tháng B$ 1,3298 B$ 1,3654 0,01%
1 năm B$ 1,3152 B$ 1,3807 0,27%
2 năm B$ 1,3127 B$ 1,4437 2,81%
3 năm B$ 1,3127 B$ 1,4437 1,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Brunei (BND)
B$ 1B$ 1,3476
B$ 5B$ 6,7379
B$ 10B$ 13,476
B$ 25B$ 33,690
B$ 50B$ 67,379
B$ 100B$ 134,76
B$ 250B$ 336,90
B$ 500B$ 673,79
B$ 1.000B$ 1.347,58
B$ 5.000B$ 6.737,92
B$ 10.000B$ 13.476
B$ 25.000B$ 33.690
B$ 50.000B$ 67.379
B$ 100.000B$ 134.758
B$ 500.000B$ 673.792