Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,3454 | B$ 1,3651 | 0,99% |
3 tháng | B$ 1,3298 | B$ 1,3654 | 0,01% |
1 năm | B$ 1,3152 | B$ 1,3807 | 0,27% |
2 năm | B$ 1,3127 | B$ 1,4437 | 2,81% |
3 năm | B$ 1,3127 | B$ 1,4437 | 1,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Brunei (BND) |
B$ 1 | B$ 1,3476 |
B$ 5 | B$ 6,7379 |
B$ 10 | B$ 13,476 |
B$ 25 | B$ 33,690 |
B$ 50 | B$ 67,379 |
B$ 100 | B$ 134,76 |
B$ 250 | B$ 336,90 |
B$ 500 | B$ 673,79 |
B$ 1.000 | B$ 1.347,58 |
B$ 5.000 | B$ 6.737,92 |
B$ 10.000 | B$ 13.476 |
B$ 25.000 | B$ 33.690 |
B$ 50.000 | B$ 67.379 |
B$ 100.000 | B$ 134.758 |
B$ 500.000 | B$ 673.792 |