Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 61,149 | Nu. 61,896 | 1,02% |
3 tháng | Nu. 61,149 | Nu. 62,491 | 0,33% |
1 năm | Nu. 60,252 | Nu. 63,261 | 0,60% |
2 năm | Nu. 55,817 | Nu. 63,261 | 10,51% |
3 năm | Nu. 54,270 | Nu. 63,261 | 12,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
B$ 1 | Nu. 61,943 |
B$ 5 | Nu. 309,72 |
B$ 10 | Nu. 619,43 |
B$ 25 | Nu. 1.548,58 |
B$ 50 | Nu. 3.097,17 |
B$ 100 | Nu. 6.194,33 |
B$ 250 | Nu. 15.486 |
B$ 500 | Nu. 30.972 |
B$ 1.000 | Nu. 61.943 |
B$ 5.000 | Nu. 309.717 |
B$ 10.000 | Nu. 619.433 |
B$ 25.000 | Nu. 1.548.583 |
B$ 50.000 | Nu. 3.097.166 |
B$ 100.000 | Nu. 6.194.332 |
B$ 500.000 | Nu. 30.971.661 |