Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BTN Đảo
B$
=
Nu.
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 61,149 Nu. 61,896 1,02%
3 tháng Nu. 61,149 Nu. 62,491 0,33%
1 năm Nu. 60,252 Nu. 63,261 0,60%
2 năm Nu. 55,817 Nu. 63,261 10,51%
3 năm Nu. 54,270 Nu. 63,261 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Ngultrum Bhutan (BTN)
B$ 1Nu. 61,943
B$ 5Nu. 309,72
B$ 10Nu. 619,43
B$ 25Nu. 1.548,58
B$ 50Nu. 3.097,17
B$ 100Nu. 6.194,33
B$ 250Nu. 15.486
B$ 500Nu. 30.972
B$ 1.000Nu. 61.943
B$ 5.000Nu. 309.717
B$ 10.000Nu. 619.433
B$ 25.000Nu. 1.548.583
B$ 50.000Nu. 3.097.166
B$ 100.000Nu. 6.194.332
B$ 500.000Nu. 30.971.661