Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01614 | B$ 0,01635 | 0,78% |
3 tháng | B$ 0,01600 | B$ 0,01635 | 0,43% |
1 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01660 | 0,68% |
2 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01792 | 9,55% |
3 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01843 | 11,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Brunei (BND) |
Nu. 100 | B$ 1,6177 |
Nu. 500 | B$ 8,0887 |
Nu. 1.000 | B$ 16,177 |
Nu. 2.500 | B$ 40,443 |
Nu. 5.000 | B$ 80,887 |
Nu. 10.000 | B$ 161,77 |
Nu. 25.000 | B$ 404,43 |
Nu. 50.000 | B$ 808,87 |
Nu. 100.000 | B$ 1.617,74 |
Nu. 500.000 | B$ 8.088,69 |
Nu. 1.000.000 | B$ 16.177 |
Nu. 2.500.000 | B$ 40.443 |
Nu. 5.000.000 | B$ 80.887 |
Nu. 10.000.000 | B$ 161.774 |
Nu. 50.000.000 | B$ 808.869 |