Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BND Đảo
Nu.
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01614 B$ 0,01635 0,78%
3 tháng B$ 0,01600 B$ 0,01635 0,43%
1 năm B$ 0,01581 B$ 0,01660 0,68%
2 năm B$ 0,01581 B$ 0,01792 9,55%
3 năm B$ 0,01581 B$ 0,01843 11,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Brunei (BND)
Nu. 100B$ 1,6177
Nu. 500B$ 8,0887
Nu. 1.000B$ 16,177
Nu. 2.500B$ 40,443
Nu. 5.000B$ 80,887
Nu. 10.000B$ 161,77
Nu. 25.000B$ 404,43
Nu. 50.000B$ 808,87
Nu. 100.000B$ 1.617,74
Nu. 500.000B$ 8.088,69
Nu. 1.000.000B$ 16.177
Nu. 2.500.000B$ 40.443
Nu. 5.000.000B$ 80.887
Nu. 10.000.000B$ 161.774
Nu. 50.000.000B$ 808.869